000 | 00936nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1783 | ||
005 | 20180507115126.0 | ||
008 | 110726s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a700.954 | |
100 | 0 | _aCraven, Roy C. | |
245 | 1 |
_aMỹ thuật Ấn Độ / _cRoy C. Craven ; Dịch: Nguyễn Tuấn, Huỳnh Ngọc Trảng |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật, _c2005 |
||
300 |
_a303 Tr. : _bhình vẽ, bản đồ ; _c21 cm. |
||
520 | 3 | _aPhân tích những đặc trưng của nền nghệ thuật qua các thời kỳ trong lịch sử, tại một số vùng văn hoá đặc trưng gắn liền với các tôn giáo nổi tiếng của Ấn Độ như Hồi giáo, Kyna giáo, Phật giáo | |
653 | _aẤn Độ | ||
653 | _alịch sử | ||
653 | _anghệ thuật | ||
653 | _atôn giáo | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5241 _d5241 |