NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC TƯỢNG QUAN HẦU TRONG SINH TỪ NGUYỄN NGỌC CHÌ Ở HÁT MÔN PHÚC THỌ, HÀ NỘI / (Record no. 8656)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00839nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004531
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20181115115344.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161207s xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng QUÁCH, THỊ NGỌC AN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC TƯỢNG QUAN HẦU TRONG SINH TỪ NGUYỄN NGỌC CHÌ Ở HÁT MÔN PHÚC THỌ, HÀ NỘI /
Thông tin trách nhiệm QUÁCH THỊ NGỌC AN,NGUYỄN VĂN HÙNG
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn tr. 24-29
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung BTC00169-173
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC LĂNG MỘ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SINH TỪ NGUYỄN NGỌC TRÌ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2014
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TƯỢNG QUAN HẦU
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân NGUYỄN, VĂN HÙNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4531
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích

No items available.