Văn hóa dân gian cổ truyền : (Record no. 6102)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01016nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6208 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115701.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170422s1993 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 390 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Huỳnh, Ngọc Trảng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Văn hóa dân gian cổ truyền : |
Phần còn lại của nhan đề | Đình Nam Bộ: tín ngưỡng và nghi lễ / |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường, Hồ Tường |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 307 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Đình và việc thờ thần Thành hoàng ở làng xã Việt Nam. Đình Nam bộ, hình thành và biến đổi cùng xã hội nước ta. Các đối tương thờ tự ở đình thuộc làng xã Nam bộ. Nghi thức cúng tế và lễ hội của đình Nam bộ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nam Bộ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghi lễ dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thần linh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 22/04/2017 | 390 | VB.001795 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |