KIỂU THỨC KỶ HÀ TRONG MỘT SỐ TÁC PHẨM MỸ THUẬT THỜI MẠC : (Record no. 4299)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00872nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART120000837 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114449.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121213s2007 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 73(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 73(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | QU102A105 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | QUÁCH, THỊ NGỌC AN |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | KIỂU THỨC KỶ HÀ TRONG MỘT SỐ TÁC PHẨM MỸ THUẬT THỜI MẠC : |
Phần còn lại của nhan đề | LUẬN VĂN THẠC SĨ / |
Thông tin trách nhiệm | QUÁCH THỊ NGỌC AN |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 76 tr. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chạm khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc tượng phật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | gốm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khối kỷ hà |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | luận văn thạc sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật truyền thống Viêt nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thời Mạc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thời trần |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 837 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 13/12/2012 | 1 | 73(V) QU102A105 | LV000035 | 22/12/2016 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà |