La Cathédrale Saint-Isaac = (Record no. 3306)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00602nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000468
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113241.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121120s1980 xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 721.2
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 721.2
Số Cutter nội bộ (OCLC) G.B435
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Boutikov,G
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính La Cathédrale Saint-Isaac =
Phần còn lại của nhan đề Nhà thờ St. Isaac /
Thông tin trách nhiệm G.Boutikov
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành Aurore,
Năm xuất bản/phát hành 1980
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 163 tr. ;
Kích thước 20 x 25 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Kiến trúc.kiến trúc nhà thờ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Nhà thờ St. Isaac
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 468
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 20/11/2012 1   721.2 G.B435 KD000524 20/11/2012 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ