Trở về "Cột mốc số 0" : (Record no. 11383)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01171nab a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 881 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122248.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100121s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hà Phương |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trở về "Cột mốc số 0" : |
Phần còn lại của nhan đề | Nghiên cứu mỹ thuật ở cụm di tích đền Vua Đinh - Vua Lê / |
Thông tin trách nhiệm | Hà Phương |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm "Các phương pháp nghiên cứu mỹ thuật ở cụm di tích đền vua Đinh vua Lê" tại Viet art Center gồm 200 ảnh về cụm di tích Đinh - Lê (tư liệu cũ, kiến trúc, trang trí...), 10 hình ảnh số hóa, 2 sơ đồ mặt bằng, 50 bản rập đã cho thấy các phương pháp nghiên cứu khoa học cao, nhiều phát hiện mới |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Các phương pháp nghiên cứu mỹ thuật ở cụm di tích đền vua Đinh vua Lê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đền |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | di tích cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Ninh Bình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Vua Đinh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Vua Lê |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 1673.-10.4.2009.-Tr. 9 |
Other item identifier | BV.015/09 |
Nhan đề | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.