Sắc Huế trong không gian Đà Lạt / (Record no. 11190)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00705nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5585 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122047.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131202s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phan, Thanh Bình |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sắc Huế trong không gian Đà Lạt / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Thanh Bình |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm Mỹ thuật của các giảng viên Trường Đại học Nghệ thuật Huế tại Công ty XQ Việt Nam tại Đà Lạt |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trường Đại học Nghệ thuật Huế |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 21261.-2.12.2013.-Tr. 5 |
Other item identifier | BL.001/13 |
Nhan đề | Nhân dân |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.